--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sài lang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sài lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sài lang
+ noun
wolf fiendish person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sài lang"
Những từ có chứa
"sài lang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lobby
roan
corridor
tramp
quack
rove
vestibule
saltimbanco
roam
dasyprocta
more...
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
sài lang
:
wolf fiendish person
+
bô bô
:
Loudly and openlybô bô khoe với mọi ngườito boast of something loudly and openly to everyonebô bô cái mồm không biết giữ bí mậtto speak loudly and openly and not to keep any secret
+
phả
:
Reek, breathống khói phả khói dày đặcChimneys reek thick smoke
+
xé
:
to tear
+
phá thối
:
(thông tục) như phá quấy